GIÁ CÀ PHÊ


Báo cáo tồn kho cà phê Arabica tại ICE Futures U.S (20/03/2014)

ICE Futures U.S.
COFFEE "C" CERTIFIED WAREHOUSE STOCK REPORT
As of: Mar 19, 2014  1:57:19PM
ANTWERP BARCELONA HAMBURG / BREMEN HOUSTON MIAMI NEW ORLEANS NEW YORK Total
Burundi 88,082 0 91,987 0 0 0 1,707 181,776
Colombia 1,930 0 0 0 0 0 44,693 46,623
Costa Rica 1,800 0 0 0 0 0 0 1,800
El Salvador 22,103 0 1,075 0 0 250 10,120 33,548
Guatemala 49,352 0 1,500 275 0 0 7,323 58,450
Honduras 505,740 550 37,791 44,815 29,484 4,000 109,575 731,955
India 48,739 0 19,819 0 0 0 0 68,558
Mexico 317,127 0 11,017 114,803 0 1,750 154,144 598,841
Nicaragua 151,246 0 0 0 0 0 3,545 154,791
Peru 353,183 0 78,983 19,162 0 25 111,030 562,383
Rwanda 69,335 0 22,486 0 0 0 300 92,121
Tanzania 1,210 0 3,549 0 0 0 0 4,759
Uganda 20,038 330 30,280 0 0 0 2,010 52,658
Total in Bags 1,629,885 880 298,487 179,055 29,484 6,025 444,447 2,588,263
Tổng cộng tăng thêm +894 bao so với 2,587,369 bao của ngày hôm trước

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

Lần cập nhật cuối lúc Thứ năm, 20 Tháng 3 2014 11:43